Birmingham City FC
Birmingham City FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Chris Davies |
Quốc tịch | Anh | Birmingham | Thành lập | 1875 |
Sân nhà | St. Andrew's | Sức chứa | 30016 | |
Chủ tịch | Peter Pannu | |||
Địa chỉ | St. Andrew's stadium Birmingham B9 4NH | |||
Tel/Fax | 0871 226 1875- | |||
Website | http://www.blues.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 27 | 19 | 46 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 9 | 16 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 31 | 19 | 50 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.35 | 0.83 | 1.09 |
Số bàn thua | 25 | 38 | 63 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 3 | 11 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 25 | 40 | 65 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.09 | 1.74 | 1.41 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 10 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 12 | 13 | 25 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (4 trận) | 2-0 (4 trận) | 1-0 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jay Stansfield |
13 | Tiền đạo | 28 | |
2 | Koji Miyoshi |
6 | Tiền vệ | 11 | |
3 | Juninho Bacuna |
6 | Tiền vệ | 7 | |
4 | Siriki Dembele |
5 | Tiền vệ | 17 | |
5 | Lukas Jutkiewicz |
3 | Tiền đạo | 10 | |
6 | Scott Hogan |
1 | Tiền đạo | 9 | |
7 | Alex Pritchard |
1 | Tiền vệ | 29 | |
8 | Gary Gardner |
1 | Tiền vệ | 20 | |
9 | Ivan Sunjic |
1 | Tiền vệ | 34 | |
10 | Paik Seung-Ho |
1 | Tiền vệ | 13 | |
11 | Dion Sanderson |
1 | Hậu vệ | 5 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn