Real Betis
Real Betis |
||
Huấn luyện viên trưởng: Manuel Pellegrini |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Seville | Thành lập | 1907 |
Sân nhà | Benito Villamarín | Sức chứa | 60.720 | |
Chủ tịch | Ángel Haro | Xếp hạng UEFA | 70 | |
Địa chỉ | Avenida de Heliopolis 41012 Sevilla | |||
Tel/Fax | +34 / 902 19 19 07-FAX: +34 954 614 774 | |||
Website | http://www.realbetisbalompie.es/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 24 | 20 | 44 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 5 | 8 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 27 | 21 | 48 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.42 | 1.11 | 1.26 |
Số bàn thua | 16 | 19 | 35 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 5 | 7 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 2 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 7 | 6 | 13 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thua | 19 | 26 | 45 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.00 | 1.37 | 1.18 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 8 | 15 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 12 | 11 | 23 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (5 trận) | 1-1 (4 trận) | 1-1 (9 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Ayoze Perez Gutierrez |
10 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Francisco Roman Alarcon |
8 | Tiền vệ | 22 | |
3 | Pablo Fornals |
3 | Tiền vệ | 18 | |
4 | Marc Roca |
2 | Tiền vệ | 21 | |
5 | Aitor Ruibal |
2 | Tiền đạo | 24 | |
6 | Ezequiel Avila |
2 | Tiền đạo | 9 | |
7 | Assane Diao |
2 | Tiền vệ | 38 | |
8 | Joao Cardoso |
1 | Tiền vệ | 4 | |
9 | Sergi Altimira |
1 | Tiền vệ | 27 | |
10 | Nabil Fekir |
1 | Tiền đạo | 8 | |
11 | William Carvalho |
1 | Tiền vệ | 14 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn