FC Bayern Munchen
FC Bayern Munchen |
||
Huấn luyện viên trưởng: Vincent Kompany |
Quốc tịch | Đức | München | Thành lập | 1900 |
Sân nhà | Allianz Arena | Sức chứa | 75.000 | |
Chủ tịch | Herbert Hainer | Xếp hạng UEFA | 3 | |
Địa chỉ | Saebener Strasse 51 DE - 81547 MUNICH | |||
Tel/Fax | +49 89 699 31 0 Fax: +49 89 644 165 | |||
Website | https://fcbayern.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 49 | 39 | 88 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 8 | 2 | 8 |
Tổng số bàn thắng | 53 | 41 | 94 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 3.12 | 2.41 | 2.76 |
Số bàn thua | 11 | 31 | 42 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 3 | 11 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 12 | 33 | 45 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.71 | 1.94 | 1.32 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 12 | 16 | 28 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 1 | 6 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 3-0 (3 trận) | 0-4 (2 trận) | 3-0 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Harry Kane |
41 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Jamal Musiala |
18 | Tiền vệ | 42 | |
3 | Leon Goretzka |
11 | Tiền vệ | 8 | |
4 | Thomas Muller |
10 | Tiền đạo | 25 | |
5 | Mathys Tel |
9 | Tiền đạo | 39 | |
6 | Serge Gnabry |
6 | Tiền đạo | 7 | |
7 | Leroy Sane |
6 | Tiền vệ | 10 | |
8 | Raphael Guerreiro |
4 | Hậu vệ | 22 | |
9 | Josip Stanisic |
3 | Hậu vệ | 44 | |
10 | Kingsley Coman |
3 | Tiền đạo | 11 | |
11 | Joshua Kimmich |
1 | Tiền vệ | 6 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn