 
						Sân: Štiavnicky
							Trọng tài: Iain Robertson Brines
						| Lịch sử đối đầu | Banska Bystrica thắng 0 | Hai đội hòa 0 | Groclin thắng 1 | 
| 11/08/2005 | Groclin | 4-1 | Banska Bystrica |  | 
|        |  Phong độ các trận gần nhất   |          | 
|  Thắng |  Hòa |  Bại | 
| Phong độ của Banska Bystrica | |||||
| 11/08/2005 | Groclin | 4-1 | Banska Bystrica |  | |
| 30/09/2004 | Benfica | 2-0 | Banska Bystrica | ||
| 16/09/2004 | Banska Bystrica | 0-3 | Benfica | ||
| 26/08/2004 | FC Wil | 1-1 | Banska Bystrica | ||
| 12/08/2004 | Banska Bystrica | 3-1 | FC Wil | ||
| 29/07/2004 | Karabakh | 0-1 | Banska Bystrica | ||
| 15/07/2004 | Banska Bystrica | 3-0 | Karabakh | ||
| Phong độ của Groclin | |||||
| 11/08/2005 | Groclin | 4-1 | Banska Bystrica |  | |
| 03/03/2004 | Bordeaux | 4-1 | Groclin | ||
| 26/02/2004 | Groclin | 0-1 | Bordeaux | ||
| 27/11/2003 | Groclin | 0-0 | Man City | ||
| 06/11/2003 | Man City | 1-1 | Groclin | ||
| 15/10/2003 | Groclin | 1-0 | Hertha Berlin | ||
| 24/09/2003 | Hertha Berlin | 0-0 | Groclin | ||
| 27/08/2003 | Atlantas | 1-4 | Groclin | ||
| 14/08/2003 | Groclin | 2-0 | Atlantas | ||
| Kết quả theo tỷ lệ cược châu Á | |||||||||||
|  =Kèo trên |  =Thắng kèo |   =Thắng 1/2 kèo |  =Hòa |   =Thua 1/2 kèo |  =Thua kèo | ||||||
| Ghi chú: Hãy di con trỏ lên mỗi trận đấu để hiển thị các tỷ lệ cược! | |||||||||||



